Các từ liên quan tới 若ノ海正照 (1959年生)
年若 としわか
Trẻ; trẻ tuổi
若年 じゃくねん
thanh niên
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
若年ホームレス じゃくねんホームレス
tình trạng vô gia cư của thanh niên
若年層 じゃくねんそう
giới trẻ, người trẻ tuổi
若年型 じゃくねんがた
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên