若取り
わかどり「NHƯỢC THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hái trái cây hoặc rau non

Bảng chia động từ của 若取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若取りする/わかどりする |
Quá khứ (た) | 若取りした |
Phủ định (未然) | 若取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 若取りします |
te (て) | 若取りして |
Khả năng (可能) | 若取りできる |
Thụ động (受身) | 若取りされる |
Sai khiến (使役) | 若取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若取りすられる |
Điều kiện (条件) | 若取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 若取りしろ |
Ý chí (意向) | 若取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 若取りするな |
若取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
若作り わかづくり
sự trang điểm hay phục sức cho trông có vẻ trẻ hơn