Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若年失業
年若 としわか
Trẻ; trẻ tuổi
若年 じゃくねん
thanh niên
失業 しつぎょう
sự thất nghiệp
若年ホームレス じゃくねんホームレス
tình trạng vô gia cư của thanh niên
若年寄 わかどしより
ông cụ non
年若い としわかい
trẻ, trẻ tuổi
若年層 じゃくねんそう
giới trẻ, người trẻ tuổi
若年型 じゃくねんがた
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên