Các từ liên quan tới 若年性骨髄単球性白血病
慢性骨髄性白血病 まんせいこつずいせいはっけつびょう まんせいこつづいせいはっけつびょう
leukemia myelogenous (myeloid) kinh niên (cml)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
リンパ性白血病 リンパせいはっけつびょう
bệnh bạch cầu tăng lympho
若年性糖尿病 じゃくねんせいとうにょうびょう
bệnh đái tháo đường ở tuổi vị thành niên
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
好酸性白血球 こうさんせいはくけっきゅう
bạch cầu ái toan