Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
一箇月 いちかげつ
一か月 いっかげつ
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.