Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
市政 しせい
chính quyền thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市松模様 いちまつもよう
bàn cờ