Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若松幸禧
幸若 こうわか
style of recitative dance popular during the Muromachi period
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
幸若舞 こうわかまい
style of recitative dance popular during the Muromachi period (often with a military theme)
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
若 わか
tuổi trẻ
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống