Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若松政和
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
共和政 きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
大和政権 やまとせいけん
chính quyền Yamato
共和政治 きょうわせいじ
chính phủ cộng hòa
共和政体 きょうわせいたい
người theo chế độ cộng hòa thành hình (của) chính phủ