Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
若 わか
tuổi trẻ
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)