Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若桑みどり
桑摘み くわつみ くわつまみ
sự hái lá dâu tằm; người hái lá dâu tằm
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
若取り わかどり
hái trái cây hoặc rau non
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
若盛り わかざかり わかもり
sự sung mãn của tuổi trẻ; độ tuổi thanh xuân
若作り わかづくり
sự trang điểm hay phục sức cho trông có vẻ trẻ hơn