若盛り
わかざかり わかもり「NHƯỢC THỊNH」
☆ Danh từ
Sự sung mãn của tuổi trẻ; độ tuổi thanh xuân

若盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若盛り
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
若取り わかどり
hái trái cây hoặc rau non
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
若作り わかづくり
sự trang điểm hay phục sức cho trông có vẻ trẻ hơn
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)