Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
章 しょう
chương; hồi (sách)
森 もり
rừng, rừng rậm
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.
孝経 こうきょう こうけい
(quyển) sách (của) lòng hiếu thảo
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo