Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若槻朱音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)