若気る
にやける「NHƯỢC KHÍ」
Nụ cười, cười toe toét
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trở nên mạnh mẽ

Bảng chia động từ của 若気る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若気る/にやけるる |
Quá khứ (た) | 若気た |
Phủ định (未然) | 若気ない |
Lịch sự (丁寧) | 若気ます |
te (て) | 若気て |
Khả năng (可能) | 若気られる |
Thụ động (受身) | 若気られる |
Sai khiến (使役) | 若気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若気られる |
Điều kiện (条件) | 若気れば |
Mệnh lệnh (命令) | 若気いろ |
Ý chí (意向) | 若気よう |
Cấm chỉ(禁止) | 若気るな |
若気る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若気る
若気 わかげ にやけ にゃけ
tính mạnh mẽ trẻ tuổi; tính bồng bột, sôi nổi; khí huyết tuổi trẻ; sự trẻ trung
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気が若い きがわかい
tâm hồn trẻ trung