Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若気る にやける
trở nên mạnh mẽ
若気の至り わかげのいたり
tuổi trẻ và hành động bừa bãi.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気が若い きがわかい
tâm hồn trẻ trung