Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若菜 わかな
màu xanh cỏ non
初若菜 はつわかな
first young greens of the year
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
なみなみ
to the brim
若い枝積み わかいえだつみ
Hái lộc
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
みなみカリフォルニア
southern California