Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
幼若 ようじゃく
Tính trẻ con, non nớt
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
幼若ホルモン ようじゃくホルモン
juvenile hormone
若葉 わかば どんよう
lá non