Các từ liên quan tới 若葉台 (稲城市)
若葉 わかば どんよう
lá non
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
若葉マーク わかばマーク
nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ