Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親分 おやぶん
chỉ huy; chính; cái đầu
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
親分株 おやぶんかぶ
vị trí (của) ông chủ (lớn đâm chồi)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
親せき しんせき
người thân quen
字を消す じをけす
xóa chữ.