Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗降場 じょうこうじょう
(nhà ga) nền tảng
乗降 じょうこう
lên xuống (xe, thang máy...)
乗場 のりば
chỗ để lên xe, lên ngựa
乗降客 じょうこうきゃく
những hành khách tiếp tục và ra khỏi (một tàu hỏa)
降り場 おりば
điểm dừng xe, điểm đón khách
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
船乗場 ふなのりば
bắc.