苦しい言い訳
くるしいいいわけ
☆ Danh từ
Làm què quặt lời xin lỗi (nghèo)

苦しい言い訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦しい言い訳
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
言訳 いいわけ
xin lỗi
言い訳がましい いいわけがましい
như lời xin lỗi, như lời ngụy biện
苦言 くげん
Lời khuyên, lời góp ý thẳng thắn
言い訳する いいわけ
giải thích; phân trần; biện bạch; lý do lý trấu
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
苦しい くるしい
cực khổ
言い訳が立つ いいわけがたつ
có cái cớ