Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 苦み
苦みばしった にがみばしった
đẹp trai, nam tính
苦しみ くるしみ
nỗi đau; sự đau khổ; sự khó khăn; sự lo lắng; đau khổ; khó khăn; lo lắng
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
塗炭の苦しみ とたんのくるしみ
Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán.
苦酒 からざけ からさけ
giấm
苦鳴 くめい
bạc mệnh