チンキ剤
チンキざい「TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc pha rượu

チンキざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チンキざい
チンキ剤
チンキざい
thuốc pha rượu
チンキざい
sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng
Các từ liên quan tới チンキざい
丁幾 チンキ
tincture
ヨジウムチンキ ヨジウム・チンキ
tincture of iodine
苦味チンキ くみチンキ
cồn đắng
樟脳チンキ しょうのうチンキ
tincture of camphor
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
sự xích mích; sự va chạm
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.