心を奪われる
こころをうばわれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị quyến rũ bởi..., bị mê hoặc...

Bảng chia động từ của 心を奪われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心を奪われる/こころをうばわれるる |
Quá khứ (た) | 心を奪われた |
Phủ định (未然) | 心を奪われない |
Lịch sự (丁寧) | 心を奪われます |
te (て) | 心を奪われて |
Khả năng (可能) | 心を奪われられる |
Thụ động (受身) | 心を奪われられる |
Sai khiến (使役) | 心を奪われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心を奪われられる |
Điều kiện (条件) | 心を奪われれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心を奪われいろ |
Ý chí (意向) | 心を奪われよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心を奪われるな |
心を奪われる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を奪われる
女に心を奪われる おんなにこころをうばわれる
bị quyến rũ bởi một người con gái
気を奪われる きをうばわれる
bị cuốn hút, bị mê hoặc
目を奪われる めをうばわれる
bị quyến rũ 
足を奪われる あしをうばわれる
việc di chuyển đến đích trở nên khó khăn do không có sẵn phương tiện đi lại và vận chuyển
心を奪う こころをうばう
bị thu hút hoàn toàn bởi
苦心を買われる くしんをかわれる
lao tâm khổ tứ
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng