苦無
くない「KHỔ VÔ」
☆ Danh từ
Phi đao (có hình dạng lưỡi dao nhọn, thẳng, có cán bọc vải để cầm)

苦無 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦無
む。。。 無。。。
vô.
苦も無く くもなく
dễ dàng; không có công sức
無茶苦茶 むちゃくちゃ
lộn xộn; lộn tung; rối bời
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).