苦虫を噛み潰したよう
にがむしをかみつぶしたよう
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な
Biểu hiện cay đắng, đau khổ

苦虫を噛み潰したよう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦虫を噛み潰したよう
噛み潰す かみつぶす
nhai
噛潰す かみつぶす
nhai nát
苦虫 にがむし
từ dùng để ví với gương mặt đau khổ, buồn bã (xuất phát từ hình ảnh con sâu gợi cảm giác nếu mà cắn nó thì sẽ rất đắng); người có bộ mặt cau có
砂を噛むよう すなをかむよう
vô vị, buồn chán
噛み合う かみあう
cắn nhau; khớp nhau (răng cưa); hợp nhau
苦しみ くるしみ
nỗi đau; sự đau khổ; sự khó khăn; sự lo lắng; đau khổ; khó khăn; lo lắng
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu