苦鉄質
くてつしつ「KHỔ THIẾT CHẤT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
(khoáng vật học) Mafic

苦鉄質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦鉄質
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄-硫黄タンパク質 てつ-いおータンパクしつ
protein sắt-lưu huỳnh
鉄結合タンパク質 てつけつごうタンパクしつ
protein liên kết sắt
非ヘム鉄タンパク質 ひヘムてつタンパクしつ
protein sắt nonheme