Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 苧阪直行
苧 からむし むし ちょま まお カラムシ
lá gai
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
苧環 おだまき オダマキ
cây lâu năm thuộc họ Buttercup. Được trau dồi và cải tiến từ Miyama Aquilegia, cao 20-30 cm.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.