Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地米 じまい
gạo địa phương
苫 とま
chiếu dệt (bằng cói, cỏ khô, v.v.)
内地米 ないちまい
Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước.
米産地 べいさんち
vùng sản sinh gạo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.