Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英会話教室
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
英国国教会 えいこくこっきょうかい
nhà thờ thuộc giáo hội anh; nhà thờ (của) nước anh
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây