Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英印
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
英独 えいどく
nước Anh và nước Đức