Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英名二十八衆句
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
名句 めいく
danh ngôn; bài thơ haiku (bài cú của Nhật) hay, bài thơ haiku nổi tiếng
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
英名 えいめい
thanh danh; danh tiếng; sự vẻ vang
八部衆 はちぶしゅう
bát bộ chúng
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)