Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英国ポンド建て債 えーこくポンドだてさい
trái phiếu mệnh giá đồng bảng anh
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
英国 えいこく
nước anh
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
外国債 がいこくさい
Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài.
内国債 ないこくさい
Hối phiếu trong nước.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債権国 さいけんこく
nước chủ nợ.