英検
えいけん「ANH KIỂM」
☆ Danh từ
Bài kiểm tra tiếng Anh

英検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英検
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)