Các từ liên quan tới 英検DSトレーニング
英検 えいけん
bài kiểm tra tiếng Anh
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
ケーゲル トレーニング ケーゲル トレーニング
tập kegel
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
自主トレーニング じしゅトレーニング
sự luyện tập chủ động
高地トレーニング こうちトレーニング
sự huấn luyện độ cao cao