秀でる
ひいでる「TÚ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Xuất sắc; vượt trội
語学
に
秀
でる
Xuất sắc trong ngữ học
一芸
に
秀
でている
Vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật .

Từ đồng nghĩa của 秀でる
verb
Bảng chia động từ của 秀でる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 秀でる/ひいでるる |
Quá khứ (た) | 秀でた |
Phủ định (未然) | 秀でない |
Lịch sự (丁寧) | 秀でます |
te (て) | 秀でて |
Khả năng (可能) | 秀でられる |
Thụ động (受身) | 秀でられる |
Sai khiến (使役) | 秀でさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 秀でられる |
Điều kiện (条件) | 秀でれば |
Mệnh lệnh (命令) | 秀でいろ |
Ý chí (意向) | 秀でよう |
Cấm chỉ(禁止) | 秀でるな |
秀でる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秀でる
一芸に秀でる いちげいにひいでる
bậc thầy trong nghệ thuật
英語に秀でる えいごにひいでる
vượt trội về tiếng Anh, giỏi về tiếng Anh hơn
秀でた ひいでた
đĩnh đạc.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp