Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英語の冠詞
冠詞 かんし
mục (bài báo)
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
定冠詞 ていかんし
mạo từ xác định
英語 えいご
tiếng Anh
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
部分冠詞 ぶぶんかんし
mạo từ
不定冠詞 ふていかんし
mạo từ bất định
英々語 えい々かたり
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)