英貨
えいか「ANH HÓA」
☆ Danh từ
Tiền tệ Anh
英貨
は
イギリス
の
通貨
です。
Đồng tiền Anh là tiền tệ của Vương quốc Anh.

英貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英貨
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.