Các từ liên quan tới 英雄と悪漢 (曲)
漢英 かんえい
dịch kanji tới tiếng anh (từ điển)
英雄 えいゆう
anh hùng
悪漢 あっかん
tên ác ôn; kẻ ác độc; tên côn đồ; đầu gấu; côn đồ
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
反英雄 はんえいゆう
nam nhân vật phản diện.
曲悪 きょくあく
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.