英音
えいおん「ANH ÂM」
☆ Danh từ
Phát âm tiếng anh
えいおんをまなぶことは、こくさいてきなコミュニケーションのうりょくをこうじょうさせるためにじゅうようです。
英音を学ぶことは、国際的なコミュニケーション能力を向上させるために重要です。

英音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
英国発音 えいこくはつおん
phát âm anh
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh