Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茂原七夕まつり
七夕 たなばた しちせき
ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)
仙台七夕まつり せんだいたなばたまつり
Sendai Tanabata Festival
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
七つ ななつ
bảy cái
茂り しげり
sự mọc xum xuê
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
七つ屋 ななつや
hiệu cầm đồ
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)