Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 范神成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
神成 しんせい
theosis
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経管形成 しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh
神道大成教 しんとうたいせいきょう
Shinto Taiseikyo (sect of Shinto)
神道修成派 しんとうしゅうせいは
Shinto Shusei-ha (sect of Shinto)
神経成長因子 しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh