Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茅田砂胡
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)