Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茗渓会
茗荷 みょうが
búp gừng Nhật; chồi gừng Nhật
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
藪茗荷 やぶみょうが ヤブミョウガ
đỗ nhược Nhật Bản
花茗荷 はなみょうが ハナミョウガ
cây riềng
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát