Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茗荷 みょうが
búp gừng Nhật; chồi gừng Nhật
花茗荷 はなみょうが ハナミョウガ
cây riềng
藪茗荷 やぶみょうが ヤブミョウガ
đỗ nhược Nhật Bản
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.