Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茜新社
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ