Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
茜さす空 あかねさすそら
bầu trời rực sáng
茜差す空 あかねさすそら
bầu trời rực sáng (ánh hồng)
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ