茶きん
ちゃきん「TRÀ」
Một vải (len) chè

茶きん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶きん
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
聞き茶 ききちゃ
cuộc thi nếm trà, thử trà
挽き茶 ひきちゃ てんちゃ
(sự đa dạng (của) chè xanh lục ở dạng bột khô, cao cấp)
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
茶わん ちゃわん
bát cơm; chén uống chè.
茶せん ちゃせん
cây tre đi vội vã để làm cho tiếng nhật là chè
さんぴん茶 さんぴんちゃ
trà Jasmine
茶 ちゃ
chè,trà