聞き茶
ききちゃ「VĂN TRÀ」
☆ Danh từ
Cuộc thi nếm trà, thử trà

聞き茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
茶きん ちゃきん
một vải (len) chè
挽き茶 ひきちゃ てんちゃ
(sự đa dạng (của) chè xanh lục ở dạng bột khô, cao cấp)
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
聞き酒 ききしゅ
sự nếm rượu, sự thử rượu; rượu nếm thử, rượu thử
人聞き ひとぎき
tiếng (xấu, tốt...)