茶名
ちゃめい「TRÀ DANH」
☆ Danh từ
Tên trà

茶名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶名
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
名茶 めいちゃ
phạt tiền chè
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
茶 ちゃ
chè,trà
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
目茶目茶 めちゃめちゃ
liều lĩnh; thiếu thận trọng